Tỷ giá hối đoái STD/TOP 0.00011316 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | STD | Phí chuyển nhượng | TOP |
0% | 1 STD | 0.0 STD | 0.00011 TOP |
1% | 1 STD | 0.010 STD | 0.00011 TOP |
2% | 1 STD | 0.020 STD | 0.00011 TOP |
3% | 1 STD | 0.030 STD | 0.00011 TOP |
4% | 1 STD | 0.040 STD | 0.00011 TOP |
5% | 1 STD | 0.050 STD | 0.00011 TOP |
STD | TOP |
1 | 0.00011 |
5 | 0.00057 |
10 | 0.0011 |
20 | 0.0023 |
50 | 0.0057 |
100 | 0.011 |
250 | 0.028 |
500 | 0.057 |
1000 | 0.11 |
TOP | STD |
1 | 8837.36 |
5 | 44186.8 |
10 | 88373.6 |
20 | 176747.2 |
50 | 441868 |
100 | 883736 |
250 | 2209340.01 |
500 | 4418680.03 |
1000 | 8837360.06 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về STD (Dobra São Tomé và Príncipe (1977–2017)) hoặc TOP (Paʻanga Tonga), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.