Tỷ giá hối đoái được cập nhật đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | STD | Phí chuyển nhượng | TRX |
0% | 1 STD | 0.0 STD | NaN TRX |
1% | 1 STD | 0.010 STD | NaN TRX |
2% | 1 STD | 0.020 STD | NaN TRX |
3% | 1 STD | 0.030 STD | NaN TRX |
4% | 1 STD | 0.040 STD | NaN TRX |
5% | 1 STD | 0.050 STD | NaN TRX |
STD | TRX |
1 | NaN |
5 | NaN |
10 | NaN |
20 | NaN |
50 | NaN |
100 | NaN |
250 | NaN |
500 | NaN |
1000 | NaN |
TRX | STD |
1 | NaN |
5 | NaN |
10 | NaN |
20 | NaN |
50 | NaN |
100 | NaN |
250 | NaN |
500 | NaN |
1000 | NaN |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về STD (Dobra São Tomé và Príncipe (1977–2017)) hoặc TRX (TRON), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.