Tỷ giá hối đoái STD/TZS 0.12024 đã cập nhật phút trước
| Tỷ lệ | STD | Phí chuyển nhượng | TZS |
| 0% | 1 STD | 0.0 STD | 0.12 TZS |
| 1% | 1 STD | 0.010 STD | 0.12 TZS |
| 2% | 1 STD | 0.020 STD | 0.12 TZS |
| 3% | 1 STD | 0.030 STD | 0.12 TZS |
| 4% | 1 STD | 0.040 STD | 0.12 TZS |
| 5% | 1 STD | 0.050 STD | 0.11 TZS |
| STD | TZS |
| 1 | 0.12 |
| 5 | 0.60 |
| 10 | 1.2 |
| 20 | 2.4 |
| 50 | 6.01 |
| 100 | 12.02 |
| 250 | 30.06 |
| 500 | 60.12 |
| 1000 | 120.24 |
| TZS | STD |
| 1 | 8.31 |
| 5 | 41.58 |
| 10 | 83.16 |
| 20 | 166.33 |
| 50 | 415.83 |
| 100 | 831.66 |
| 250 | 2079.15 |
| 500 | 4158.31 |
| 1000 | 8316.63 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về STD (Dobra São Tomé và Príncipe (1977–2017)) hoặc TZS (Shilling Tanzania), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.