Tỷ giá hối đoái STD/VUV 0.0059618 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | STD | Phí chuyển nhượng | VUV |
0% | 1 STD | 0.0 STD | 0.0060 VUV |
1% | 1 STD | 0.010 STD | 0.0059 VUV |
2% | 1 STD | 0.020 STD | 0.0058 VUV |
3% | 1 STD | 0.030 STD | 0.0058 VUV |
4% | 1 STD | 0.040 STD | 0.0057 VUV |
5% | 1 STD | 0.050 STD | 0.0057 VUV |
STD | VUV |
1 | 0.0060 |
5 | 0.030 |
10 | 0.060 |
20 | 0.12 |
50 | 0.30 |
100 | 0.60 |
250 | 1.49 |
500 | 2.98 |
1000 | 5.96 |
VUV | STD |
1 | 167.73 |
5 | 838.66 |
10 | 1677.33 |
20 | 3354.67 |
50 | 8386.67 |
100 | 16773.35 |
250 | 41933.39 |
500 | 83866.79 |
1000 | 167733.59 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về STD (Dobra São Tomé và Príncipe (1977–2017)) hoặc VUV (Vatu Vanuatu), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.