Tỷ giá hối đoái STD/WST 0.00013689 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | STD | Phí chuyển nhượng | WST |
0% | 1 STD | 0.0 STD | 0.00014 WST |
1% | 1 STD | 0.010 STD | 0.00014 WST |
2% | 1 STD | 0.020 STD | 0.00013 WST |
3% | 1 STD | 0.030 STD | 0.00013 WST |
4% | 1 STD | 0.040 STD | 0.00013 WST |
5% | 1 STD | 0.050 STD | 0.00013 WST |
STD | WST |
1 | 0.00014 |
5 | 0.00068 |
10 | 0.0014 |
20 | 0.0027 |
50 | 0.0068 |
100 | 0.014 |
250 | 0.034 |
500 | 0.068 |
1000 | 0.14 |
WST | STD |
1 | 7304.92 |
5 | 36524.61 |
10 | 73049.23 |
20 | 146098.46 |
50 | 365246.15 |
100 | 730492.31 |
250 | 1826230.77 |
500 | 3652461.55 |
1000 | 7304923.11 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về STD (Dobra São Tomé và Príncipe (1977–2017)) hoặc WST (Tala Samoa), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.