Tỷ giá hối đoái STD/XAF 0.029189 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | STD | Phí chuyển nhượng | XAF |
0% | 1 STD | 0.0 STD | 0.029 XAF |
1% | 1 STD | 0.010 STD | 0.029 XAF |
2% | 1 STD | 0.020 STD | 0.029 XAF |
3% | 1 STD | 0.030 STD | 0.028 XAF |
4% | 1 STD | 0.040 STD | 0.028 XAF |
5% | 1 STD | 0.050 STD | 0.028 XAF |
STD | XAF |
1 | 0.029 |
5 | 0.15 |
10 | 0.29 |
20 | 0.58 |
50 | 1.45 |
100 | 2.91 |
250 | 7.29 |
500 | 14.59 |
1000 | 29.18 |
XAF | STD |
1 | 34.25 |
5 | 171.29 |
10 | 342.59 |
20 | 685.19 |
50 | 1712.98 |
100 | 3425.97 |
250 | 8564.94 |
500 | 17129.88 |
1000 | 34259.77 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về STD (Dobra São Tomé và Príncipe (1977–2017)) hoặc XAF (Franc CFA Trung Phi), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.