Tỷ giá hối đoái STD/XAG 0.0000014457 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | STD | Phí chuyển nhượng | XAG |
0% | 1 STD | 0.0 STD | 0.0000014 XAG |
1% | 1 STD | 0.010 STD | 0.0000014 XAG |
2% | 1 STD | 0.020 STD | 0.0000014 XAG |
3% | 1 STD | 0.030 STD | 0.0000014 XAG |
4% | 1 STD | 0.040 STD | 0.0000014 XAG |
5% | 1 STD | 0.050 STD | 0.0000014 XAG |
STD | XAG |
1 | 0.0000014 |
5 | 0.0000072 |
10 | 0.000014 |
20 | 0.000029 |
50 | 0.000072 |
100 | 0.00014 |
250 | 0.00036 |
500 | 0.00072 |
1000 | 0.0014 |
XAG | STD |
1 | 691684.96 |
5 | 3458424.84 |
10 | 6916849.68 |
20 | 13833699.37 |
50 | 34584248.44 |
100 | 69168496.88 |
250 | 172921242.21 |
500 | 345842484.42 |
1000 | 691684968.85 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về STD (Dobra São Tomé và Príncipe (1977–2017)) hoặc XAG (Bạc), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.