Tỷ giá hối đoái STD/XCD 0.00013045 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | STD | Phí chuyển nhượng | XCD |
0% | 1 STD | 0.0 STD | 0.00013 XCD |
1% | 1 STD | 0.010 STD | 0.00013 XCD |
2% | 1 STD | 0.020 STD | 0.00013 XCD |
3% | 1 STD | 0.030 STD | 0.00013 XCD |
4% | 1 STD | 0.040 STD | 0.00013 XCD |
5% | 1 STD | 0.050 STD | 0.00012 XCD |
STD | XCD |
1 | 0.00013 |
5 | 0.00065 |
10 | 0.0013 |
20 | 0.0026 |
50 | 0.0065 |
100 | 0.013 |
250 | 0.033 |
500 | 0.065 |
1000 | 0.13 |
XCD | STD |
1 | 7665.83 |
5 | 38329.15 |
10 | 76658.3 |
20 | 153316.61 |
50 | 383291.54 |
100 | 766583.08 |
250 | 1916457.71 |
500 | 3832915.43 |
1000 | 7665830.87 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về STD (Dobra São Tomé và Príncipe (1977–2017)) hoặc XCD (Đô la Đông Caribê), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.