Tỷ giá hối đoái STD/XDR 0.000036240 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | STD | Phí chuyển nhượng | XDR |
0% | 1 STD | 0.0 STD | 0.000036 XDR |
1% | 1 STD | 0.010 STD | 0.000036 XDR |
2% | 1 STD | 0.020 STD | 0.000036 XDR |
3% | 1 STD | 0.030 STD | 0.000035 XDR |
4% | 1 STD | 0.040 STD | 0.000035 XDR |
5% | 1 STD | 0.050 STD | 0.000034 XDR |
STD | XDR |
1 | 0.000036 |
5 | 0.00018 |
10 | 0.00036 |
20 | 0.00072 |
50 | 0.0018 |
100 | 0.0036 |
250 | 0.0091 |
500 | 0.018 |
1000 | 0.036 |
XDR | STD |
1 | 27593.95 |
5 | 137969.79 |
10 | 275939.59 |
20 | 551879.19 |
50 | 1379697.99 |
100 | 2759395.99 |
250 | 6898489.98 |
500 | 13796979.97 |
1000 | 27593959.94 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về STD (Dobra São Tomé và Príncipe (1977–2017)) hoặc XDR (Quyền Rút vốn Đặc biệt), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.