Tỷ giá hối đoái STD/XPF 0.0048919 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | STD | Phí chuyển nhượng | XPF |
0% | 1 STD | 0.0 STD | 0.0049 XPF |
1% | 1 STD | 0.010 STD | 0.0048 XPF |
2% | 1 STD | 0.020 STD | 0.0048 XPF |
3% | 1 STD | 0.030 STD | 0.0047 XPF |
4% | 1 STD | 0.040 STD | 0.0047 XPF |
5% | 1 STD | 0.050 STD | 0.0046 XPF |
STD | XPF |
1 | 0.0049 |
5 | 0.024 |
10 | 0.049 |
20 | 0.098 |
50 | 0.24 |
100 | 0.49 |
250 | 1.22 |
500 | 2.44 |
1000 | 4.89 |
XPF | STD |
1 | 204.41 |
5 | 1022.09 |
10 | 2044.19 |
20 | 4088.39 |
50 | 10220.99 |
100 | 20441.98 |
250 | 51104.97 |
500 | 102209.94 |
1000 | 204419.89 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về STD (Dobra São Tomé và Príncipe (1977–2017)) hoặc XPF (Franc CFP), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.