Valuta Ex Logo

STD đến XPF

Chuyển đổi Dobra São Tomé và Príncipe (1977–2017) (STD) sang Franc CFP (XPF) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

STD - Dobra São Tomé và Príncipe (1977–2017)select icon
Db
XPF - Franc CFPselect icon
Fr

Tỷ giá hối đoái STD/XPF 0.0053092 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/std-to-xpf?amount=1

Dobra São Tomé và Príncipe (1977–2017) là tiền tệ củaSão Tomé và Príncipe

Franc CFP là tiền tệ củaPolynesia thuộc Pháp, New Caledonia, Wallis và Futuna

world mapcountries where STD is usedcountries where XPF is used

So sánh tỷ giá hối đoái Dobra São Tomé và Príncipe (1977–2017) với Franc CFP

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệSTDPhí chuyển nhượngXPF
0%1 STD0.0 STD0.0053 XPF
1%1 STD0.010 STD0.0053 XPF
2%1 STD0.020 STD0.0052 XPF
3%1 STD0.030 STD0.0051 XPF
4%1 STD0.040 STD0.0051 XPF
5%1 STD0.050 STD0.0050 XPF

Chuyển đổi Dobra São Tomé và Príncipe (1977–2017) thành Franc CFP

STDXPF
10.0053
50.027
100.053
200.11
500.27
1000.53
2501.32
5002.65
10005.3

Chuyển đổi Franc CFP thành Dobra São Tomé và Príncipe (1977–2017)

XPFSTD
1188.35
5941.76
101883.53
203767.06
509417.65
10018835.31
25047088.28
50094176.56
1000188353.13

Thông tin thêm về STD hoặc XPF

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về STD (Dobra São Tomé và Príncipe (1977–2017)) hoặc XPF (Franc CFP), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ