Valuta Ex Logo

STD đến XPF

Chuyển đổi Dobra São Tomé và Príncipe (1977–2017) (STD) sang Franc CFP (XPF) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

STD - Dobra São Tomé và Príncipe (1977–2017)select icon
Db
XPF - Franc CFPselect icon
Fr

Tỷ giá hối đoái STD/XPF 0.0048919 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/std-to-xpf?amount=1

Dobra São Tomé và Príncipe (1977–2017) là tiền tệ củaSão Tomé và Príncipe

Franc CFP là tiền tệ củaPolynesia thuộc Pháp, New Caledonia, Wallis và Futuna

world mapcountries where STD is usedcountries where XPF is used

So sánh tỷ giá hối đoái Dobra São Tomé và Príncipe (1977–2017) với Franc CFP

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệSTDPhí chuyển nhượngXPF
0%1 STD0.0 STD0.0049 XPF
1%1 STD0.010 STD0.0048 XPF
2%1 STD0.020 STD0.0048 XPF
3%1 STD0.030 STD0.0047 XPF
4%1 STD0.040 STD0.0047 XPF
5%1 STD0.050 STD0.0046 XPF

Chuyển đổi Dobra São Tomé và Príncipe (1977–2017) thành Franc CFP

STDXPF
10.0049
50.024
100.049
200.098
500.24
1000.49
2501.22
5002.44
10004.89

Chuyển đổi Franc CFP thành Dobra São Tomé và Príncipe (1977–2017)

XPFSTD
1204.41
51022.09
102044.19
204088.39
5010220.99
10020441.98
25051104.97
500102209.94
1000204419.89

Thông tin thêm về STD hoặc XPF

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về STD (Dobra São Tomé và Príncipe (1977–2017)) hoặc XPF (Franc CFP), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ