Tỷ giá hối đoái STD/YER 0.011875 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | STD | Phí chuyển nhượng | YER |
0% | 1 STD | 0.0 STD | 0.012 YER |
1% | 1 STD | 0.010 STD | 0.012 YER |
2% | 1 STD | 0.020 STD | 0.012 YER |
3% | 1 STD | 0.030 STD | 0.012 YER |
4% | 1 STD | 0.040 STD | 0.011 YER |
5% | 1 STD | 0.050 STD | 0.011 YER |
STD | YER |
1 | 0.012 |
5 | 0.059 |
10 | 0.12 |
20 | 0.24 |
50 | 0.59 |
100 | 1.18 |
250 | 2.96 |
500 | 5.93 |
1000 | 11.87 |
YER | STD |
1 | 84.21 |
5 | 421.06 |
10 | 842.12 |
20 | 1684.25 |
50 | 4210.64 |
100 | 8421.29 |
250 | 21053.23 |
500 | 42106.46 |
1000 | 84212.93 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về STD (Dobra São Tomé và Príncipe (1977–2017)) hoặc YER (Rial Yemen), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.