Tỷ giá hối đoái STD/ZMW 0.0011757 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | STD | Phí chuyển nhượng | ZMW |
0% | 1 STD | 0.0 STD | 0.0012 ZMW |
1% | 1 STD | 0.010 STD | 0.0012 ZMW |
2% | 1 STD | 0.020 STD | 0.0012 ZMW |
3% | 1 STD | 0.030 STD | 0.0011 ZMW |
4% | 1 STD | 0.040 STD | 0.0011 ZMW |
5% | 1 STD | 0.050 STD | 0.0011 ZMW |
STD | ZMW |
1 | 0.0012 |
5 | 0.0059 |
10 | 0.012 |
20 | 0.024 |
50 | 0.059 |
100 | 0.12 |
250 | 0.29 |
500 | 0.59 |
1000 | 1.17 |
ZMW | STD |
1 | 850.52 |
5 | 4252.64 |
10 | 8505.29 |
20 | 17010.59 |
50 | 42526.47 |
100 | 85052.95 |
250 | 212632.37 |
500 | 425264.75 |
1000 | 850529.51 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về STD (Dobra São Tomé và Príncipe (1977–2017)) hoặc ZMW (Kwacha Zambia), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.