Tỷ giá hối đoái STD/ZWL 0.015557 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | STD | Phí chuyển nhượng | ZWL |
0% | 1 STD | 0.0 STD | 0.016 ZWL |
1% | 1 STD | 0.010 STD | 0.015 ZWL |
2% | 1 STD | 0.020 STD | 0.015 ZWL |
3% | 1 STD | 0.030 STD | 0.015 ZWL |
4% | 1 STD | 0.040 STD | 0.015 ZWL |
5% | 1 STD | 0.050 STD | 0.015 ZWL |
STD | ZWL |
1 | 0.016 |
5 | 0.078 |
10 | 0.16 |
20 | 0.31 |
50 | 0.78 |
100 | 1.55 |
250 | 3.88 |
500 | 7.77 |
1000 | 15.55 |
ZWL | STD |
1 | 64.27 |
5 | 321.39 |
10 | 642.79 |
20 | 1285.59 |
50 | 3213.97 |
100 | 6427.95 |
250 | 16069.88 |
500 | 32139.76 |
1000 | 64279.52 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về STD (Dobra São Tomé và Príncipe (1977–2017)) hoặc ZWL (Đồng Đô la Zimbabwe (2009)), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.