Tỷ giá hối đoái SVC/CLF 0.0027955 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | SVC | Phí chuyển nhượng | CLF |
0% | 1 SVC | 0.0 SVC | 0.0028 CLF |
1% | 1 SVC | 0.010 SVC | 0.0028 CLF |
2% | 1 SVC | 0.020 SVC | 0.0027 CLF |
3% | 1 SVC | 0.030 SVC | 0.0027 CLF |
4% | 1 SVC | 0.040 SVC | 0.0027 CLF |
5% | 1 SVC | 0.050 SVC | 0.0027 CLF |
SVC | CLF |
1 | 0.0028 |
5 | 0.014 |
10 | 0.028 |
20 | 0.056 |
50 | 0.14 |
100 | 0.28 |
250 | 0.70 |
500 | 1.39 |
1000 | 2.79 |
CLF | SVC |
1 | 357.71 |
5 | 1788.56 |
10 | 3577.13 |
20 | 7154.27 |
50 | 17885.68 |
100 | 35771.37 |
250 | 89428.44 |
500 | 178856.89 |
1000 | 357713.78 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về SVC (Colón El Salvador) hoặc CLF (Đơn vị Kế toán của Chile (UF)), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.