Chuyển đổi Colón El Salvador sang Bảng Ai Cập | Công cụ chuyển đổi tiền tệ SVC sang EGP - Valuta EX
Valuta Ex Logo

SVC đến EGP

Chuyển đổi Colón El Salvador (SVC) sang Bảng Ai Cập (EGP) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

SVC - Colón El Salvadorselect icon
EGP - Bảng Ai Cậpselect icon
£

Tỷ giá hối đoái SVC/EGP 5.75 đã cập nhật 38 phút trước

https://valuta.exchange/vi/svc-to-egp?amount=1

Colón El Salvador là tiền tệ củaEl Salvador

Bảng Ai Cập là tiền tệ củaAi Cập, Lãnh thổ Palestine

world mapcountries where SVC is usedcountries where EGP is used

So sánh tỷ giá hối đoái Colón El Salvador với Bảng Ai Cập

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệSVCPhí chuyển nhượngEGP
0%1 SVC0.0 SVC5.75 EGP
1%1 SVC0.010 SVC5.69 EGP
2%1 SVC0.020 SVC5.63 EGP
3%1 SVC0.030 SVC5.57 EGP
4%1 SVC0.040 SVC5.52 EGP
5%1 SVC0.050 SVC5.46 EGP

Chuyển đổi Colón El Salvador thành Bảng Ai Cập

SVCEGP
15.75
528.75
1057.5
20115.01
50287.53
100575.07
2501437.69
5002875.38
10005750.76

Chuyển đổi Bảng Ai Cập thành Colón El Salvador

EGPSVC
10.17
50.87
101.73
203.47
508.69
10017.38
25043.47
50086.94
1000173.88

Thông tin thêm về SVC hoặc EGP

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về SVC (Colón El Salvador) hoặc EGP (Bảng Ai Cập), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ