Chuyển đổi Colón El Salvador sang Nakfa Eritrea | Công cụ chuyển đổi tiền tệ SVC sang ERN - Valuta EX
Valuta Ex Logo

SVC đến ERN

Chuyển đổi Colón El Salvador (SVC) sang Nakfa Eritrea (ERN) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

SVC - Colón El Salvadorselect icon
ERN - Nakfa Eritreaselect icon
Nfk

Tỷ giá hối đoái SVC/ERN 1.71 đã cập nhật 25 phút trước

https://valuta.exchange/vi/svc-to-ern?amount=1

Colón El Salvador là tiền tệ củaEl Salvador

Nakfa Eritrea là tiền tệ củaEritrea

world mapcountries where SVC is usedcountries where ERN is used

So sánh tỷ giá hối đoái Colón El Salvador với Nakfa Eritrea

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệSVCPhí chuyển nhượngERN
0%1 SVC0.0 SVC1.71 ERN
1%1 SVC0.010 SVC1.69 ERN
2%1 SVC0.020 SVC1.67 ERN
3%1 SVC0.030 SVC1.66 ERN
4%1 SVC0.040 SVC1.64 ERN
5%1 SVC0.050 SVC1.62 ERN

Chuyển đổi Colón El Salvador thành Nakfa Eritrea

SVCERN
11.71
58.56
1017.13
2034.26
5085.66
100171.32
250428.3
500856.61
10001713.23

Chuyển đổi Nakfa Eritrea thành Colón El Salvador

ERNSVC
10.58
52.91
105.83
2011.67
5029.18
10058.36
250145.92
500291.84
1000583.69

Thông tin thêm về SVC hoặc ERN

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về SVC (Colón El Salvador) hoặc ERN (Nakfa Eritrea), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ