Tỷ giá hối đoái SVC/GGP 0.085860 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | SVC | Phí chuyển nhượng | GGP |
0% | 1 SVC | 0.0 SVC | 0.086 GGP |
1% | 1 SVC | 0.010 SVC | 0.085 GGP |
2% | 1 SVC | 0.020 SVC | 0.084 GGP |
3% | 1 SVC | 0.030 SVC | 0.083 GGP |
4% | 1 SVC | 0.040 SVC | 0.082 GGP |
5% | 1 SVC | 0.050 SVC | 0.082 GGP |
SVC | GGP |
1 | 0.086 |
5 | 0.43 |
10 | 0.86 |
20 | 1.71 |
50 | 4.29 |
100 | 8.58 |
250 | 21.46 |
500 | 42.93 |
1000 | 85.86 |
GGP | SVC |
1 | 11.64 |
5 | 58.23 |
10 | 116.46 |
20 | 232.93 |
50 | 582.34 |
100 | 1164.68 |
250 | 2911.7 |
500 | 5823.41 |
1000 | 11646.83 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về SVC (Colón El Salvador) hoặc GGP (Guernsey Pound), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.