Valuta Ex Logo

SVC đến ILS

Chuyển đổi Colón El Salvador (SVC) sang Sheqel Israel mới (ILS) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

SVC - Colón El Salvadorselect icon
ILS - Sheqel Israel mớiselect icon

Tỷ giá hối đoái SVC/ILS 0.42333 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/svc-to-ils?amount=1

Colón El Salvador là tiền tệ củaEl Salvador

Sheqel Israel mới là tiền tệ củaIsrael, Lãnh thổ Palestine

world mapcountries where SVC is usedcountries where ILS is used

So sánh tỷ giá hối đoái Colón El Salvador với Sheqel Israel mới

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệSVCPhí chuyển nhượngILS
0%1 SVC0.0 SVC0.42 ILS
1%1 SVC0.010 SVC0.42 ILS
2%1 SVC0.020 SVC0.41 ILS
3%1 SVC0.030 SVC0.41 ILS
4%1 SVC0.040 SVC0.41 ILS
5%1 SVC0.050 SVC0.40 ILS

Chuyển đổi Colón El Salvador thành Sheqel Israel mới

SVCILS
10.42
52.11
104.23
208.46
5021.16
10042.33
250105.83
500211.66
1000423.32

Chuyển đổi Sheqel Israel mới thành Colón El Salvador

ILSSVC
12.36
511.81
1023.62
2047.24
50118.11
100236.22
250590.55
5001181.11
10002362.22

Thông tin thêm về SVC hoặc ILS

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về SVC (Colón El Salvador) hoặc ILS (Sheqel Israel mới), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ