Tỷ giá hối đoái SVC/JEP 0.083718 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | SVC | Phí chuyển nhượng | JEP |
0% | 1 SVC | 0.0 SVC | 0.084 JEP |
1% | 1 SVC | 0.010 SVC | 0.083 JEP |
2% | 1 SVC | 0.020 SVC | 0.082 JEP |
3% | 1 SVC | 0.030 SVC | 0.081 JEP |
4% | 1 SVC | 0.040 SVC | 0.080 JEP |
5% | 1 SVC | 0.050 SVC | 0.080 JEP |
SVC | JEP |
1 | 0.084 |
5 | 0.42 |
10 | 0.84 |
20 | 1.67 |
50 | 4.18 |
100 | 8.37 |
250 | 20.92 |
500 | 41.85 |
1000 | 83.71 |
JEP | SVC |
1 | 11.94 |
5 | 59.72 |
10 | 119.44 |
20 | 238.89 |
50 | 597.24 |
100 | 1194.49 |
250 | 2986.22 |
500 | 5972.45 |
1000 | 11944.91 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về SVC (Colón El Salvador) hoặc JEP (Jersey pound), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.