Tỷ giá hối đoái SVC/JEP 0.088139 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | SVC | Phí chuyển nhượng | JEP |
0% | 1 SVC | 0.0 SVC | 0.088 JEP |
1% | 1 SVC | 0.010 SVC | 0.087 JEP |
2% | 1 SVC | 0.020 SVC | 0.086 JEP |
3% | 1 SVC | 0.030 SVC | 0.085 JEP |
4% | 1 SVC | 0.040 SVC | 0.085 JEP |
5% | 1 SVC | 0.050 SVC | 0.084 JEP |
SVC | JEP |
1 | 0.088 |
5 | 0.44 |
10 | 0.88 |
20 | 1.76 |
50 | 4.4 |
100 | 8.81 |
250 | 22.03 |
500 | 44.06 |
1000 | 88.13 |
JEP | SVC |
1 | 11.34 |
5 | 56.72 |
10 | 113.45 |
20 | 226.91 |
50 | 567.28 |
100 | 1134.56 |
250 | 2836.41 |
500 | 5672.83 |
1000 | 11345.67 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về SVC (Colón El Salvador) hoặc JEP (Jersey pound), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.