Tỷ giá hối đoái SVC/JOD 0.081032 đã cập nhật phút trước
| Tỷ lệ | SVC | Phí chuyển nhượng | JOD |
| 0% | 1 SVC | 0.0 SVC | 0.081 JOD |
| 1% | 1 SVC | 0.010 SVC | 0.080 JOD |
| 2% | 1 SVC | 0.020 SVC | 0.079 JOD |
| 3% | 1 SVC | 0.030 SVC | 0.079 JOD |
| 4% | 1 SVC | 0.040 SVC | 0.078 JOD |
| 5% | 1 SVC | 0.050 SVC | 0.077 JOD |
| SVC | JOD |
| 1 | 0.081 |
| 5 | 0.41 |
| 10 | 0.81 |
| 20 | 1.62 |
| 50 | 4.05 |
| 100 | 8.1 |
| 250 | 20.25 |
| 500 | 40.51 |
| 1000 | 81.03 |
| JOD | SVC |
| 1 | 12.34 |
| 5 | 61.7 |
| 10 | 123.4 |
| 20 | 246.81 |
| 50 | 617.03 |
| 100 | 1234.07 |
| 250 | 3085.18 |
| 500 | 6170.36 |
| 1000 | 12340.73 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về SVC (Colón El Salvador) hoặc JOD (Dinar Jordan), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.