Tỷ lệ | SVC | Phí chuyển nhượng | KWD |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 SVC | 0.0 SVC | 0.035 KWD |
1% | 1 SVC | 0.010 SVC | 0.035 KWD |
2% Tỷ lệ ATM | 1 SVC | 0.020 SVC | 0.034 KWD |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 SVC | 0.030 SVC | 0.034 KWD |
4% | 1 SVC | 0.040 SVC | 0.034 KWD |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 SVC | 0.050 SVC | 0.033 KWD |
SVC | KWD |
1 | 0.035 |
5 | 0.18 |
10 | 0.35 |
20 | 0.70 |
50 | 1.75 |
100 | 3.51 |
250 | 8.79 |
500 | 17.59 |
1000 | 35.19 |
KWD | SVC |
1 | 28.41 |
5 | 142.08 |
10 | 284.16 |
20 | 568.33 |
50 | 1420.82 |
100 | 2841.65 |
250 | 7104.12 |
500 | 14208.25 |
1000 | 28416.5 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về SVC ( Colón El Salvador ) hoặc KWD ( Dinar Kuwait ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.