Tỷ giá hối đoái SVC/KYD 0.095249 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | SVC | Phí chuyển nhượng | KYD |
0% | 1 SVC | 0.0 SVC | 0.095 KYD |
1% | 1 SVC | 0.010 SVC | 0.094 KYD |
2% | 1 SVC | 0.020 SVC | 0.093 KYD |
3% | 1 SVC | 0.030 SVC | 0.092 KYD |
4% | 1 SVC | 0.040 SVC | 0.091 KYD |
5% | 1 SVC | 0.050 SVC | 0.090 KYD |
SVC | KYD |
1 | 0.095 |
5 | 0.48 |
10 | 0.95 |
20 | 1.9 |
50 | 4.76 |
100 | 9.52 |
250 | 23.81 |
500 | 47.62 |
1000 | 95.24 |
KYD | SVC |
1 | 10.49 |
5 | 52.49 |
10 | 104.98 |
20 | 209.97 |
50 | 524.93 |
100 | 1049.87 |
250 | 2624.69 |
500 | 5249.38 |
1000 | 10498.76 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về SVC (Colón El Salvador) hoặc KYD (Đô la Quần đảo Cayman), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.