Valuta Ex Logo

SVC đến NPR

Chuyển đổi Colón El Salvador (SVC) sang Rupee Nepal (NPR) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

SVC - Colón El Salvadorselect icon
NPR - Rupee Nepalselect icon

Tỷ giá hối đoái SVC/NPR 15.98 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/svc-to-npr?amount=1

Colón El Salvador là tiền tệ củaEl Salvador

Rupee Nepal là tiền tệ củaNepal

world mapcountries where SVC is usedcountries where NPR is used

So sánh tỷ giá hối đoái Colón El Salvador với Rupee Nepal

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệSVCPhí chuyển nhượngNPR
0%1 SVC0.0 SVC15.98 NPR
1%1 SVC0.010 SVC15.82 NPR
2%1 SVC0.020 SVC15.66 NPR
3%1 SVC0.030 SVC15.5 NPR
4%1 SVC0.040 SVC15.34 NPR
5%1 SVC0.050 SVC15.18 NPR

Chuyển đổi Colón El Salvador thành Rupee Nepal

SVCNPR
115.98
579.94
10159.88
20319.77
50799.42
1001598.85
2503997.14
5007994.28
100015988.57

Chuyển đổi Rupee Nepal thành Colón El Salvador

NPRSVC
10.063
50.31
100.63
201.25
503.12
1006.25
25015.63
50031.27
100062.54

Thông tin thêm về SVC hoặc NPR

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về SVC (Colón El Salvador) hoặc NPR (Rupee Nepal), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ