Tỷ giá hối đoái SYP/AED 0.00028250 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | SYP | Phí chuyển nhượng | AED |
0% | 1 SYP | 0.0 SYP | 0.00028 AED |
1% | 1 SYP | 0.010 SYP | 0.00028 AED |
2% | 1 SYP | 0.020 SYP | 0.00028 AED |
3% | 1 SYP | 0.030 SYP | 0.00027 AED |
4% | 1 SYP | 0.040 SYP | 0.00027 AED |
5% | 1 SYP | 0.050 SYP | 0.00027 AED |
SYP | AED |
1 | 0.00028 |
5 | 0.0014 |
10 | 0.0028 |
20 | 0.0057 |
50 | 0.014 |
100 | 0.028 |
250 | 0.071 |
500 | 0.14 |
1000 | 0.28 |
AED | SYP |
1 | 3539.79 |
5 | 17698.96 |
10 | 35397.92 |
20 | 70795.85 |
50 | 176989.64 |
100 | 353979.29 |
250 | 884948.24 |
500 | 1769896.49 |
1000 | 3539792.98 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về SYP (Bảng Syria) hoặc AED (Dirham UAE), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.