Tỷ lệ | SYP | Phí chuyển nhượng | AFN |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 SYP | 0.0 SYP | 0.029 AFN |
1% | 1 SYP | 0.010 SYP | 0.028 AFN |
2% Tỷ lệ ATM | 1 SYP | 0.020 SYP | 0.028 AFN |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 SYP | 0.030 SYP | 0.028 AFN |
4% | 1 SYP | 0.040 SYP | 0.028 AFN |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 SYP | 0.050 SYP | 0.027 AFN |
SYP | AFN |
1 | 0.029 |
5 | 0.14 |
10 | 0.29 |
20 | 0.58 |
50 | 1.43 |
100 | 2.87 |
250 | 7.19 |
500 | 14.38 |
1000 | 28.77 |
AFN | SYP |
1 | 34.74 |
5 | 173.73 |
10 | 347.47 |
20 | 694.95 |
50 | 1737.38 |
100 | 3474.77 |
250 | 8686.94 |
500 | 17373.89 |
1000 | 34747.79 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về SYP ( Bảng Syria ) hoặc AFN ( Afghani Afghanistan ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.