Tỷ giá hối đoái SYP/AFN 0.0054258 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | SYP | Phí chuyển nhượng | AFN |
0% | 1 SYP | 0.0 SYP | 0.0054 AFN |
1% | 1 SYP | 0.010 SYP | 0.0054 AFN |
2% | 1 SYP | 0.020 SYP | 0.0053 AFN |
3% | 1 SYP | 0.030 SYP | 0.0053 AFN |
4% | 1 SYP | 0.040 SYP | 0.0052 AFN |
5% | 1 SYP | 0.050 SYP | 0.0052 AFN |
SYP | AFN |
1 | 0.0054 |
5 | 0.027 |
10 | 0.054 |
20 | 0.11 |
50 | 0.27 |
100 | 0.54 |
250 | 1.35 |
500 | 2.71 |
1000 | 5.42 |
AFN | SYP |
1 | 184.3 |
5 | 921.51 |
10 | 1843.03 |
20 | 3686.07 |
50 | 9215.17 |
100 | 18430.35 |
250 | 46075.88 |
500 | 92151.76 |
1000 | 184303.52 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về SYP (Bảng Syria) hoặc AFN (Afghani Afghanistan), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.