Tỷ giá hối đoái SYP/AFN 0.0059935 đã cập nhật phút trước
| Tỷ lệ | SYP | Phí chuyển nhượng | AFN |
| 0% | 1 SYP | 0.0 SYP | 0.0060 AFN |
| 1% | 1 SYP | 0.010 SYP | 0.0059 AFN |
| 2% | 1 SYP | 0.020 SYP | 0.0059 AFN |
| 3% | 1 SYP | 0.030 SYP | 0.0058 AFN |
| 4% | 1 SYP | 0.040 SYP | 0.0058 AFN |
| 5% | 1 SYP | 0.050 SYP | 0.0057 AFN |
| SYP | AFN |
| 1 | 0.0060 |
| 5 | 0.030 |
| 10 | 0.060 |
| 20 | 0.12 |
| 50 | 0.30 |
| 100 | 0.60 |
| 250 | 1.49 |
| 500 | 2.99 |
| 1000 | 5.99 |
| AFN | SYP |
| 1 | 166.84 |
| 5 | 834.24 |
| 10 | 1668.48 |
| 20 | 3336.96 |
| 50 | 8342.4 |
| 100 | 16684.8 |
| 250 | 41712.01 |
| 500 | 83424.03 |
| 1000 | 166848.06 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về SYP (Bảng Syria) hoặc AFN (Afghani Afghanistan), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.