Tỷ giá hối đoái SYP/ALL 0.0075146 đã cập nhật phút trước
| Tỷ lệ | SYP | Phí chuyển nhượng | ALL |
| 0% | 1 SYP | 0.0 SYP | 0.0075 ALL |
| 1% | 1 SYP | 0.010 SYP | 0.0074 ALL |
| 2% | 1 SYP | 0.020 SYP | 0.0074 ALL |
| 3% | 1 SYP | 0.030 SYP | 0.0073 ALL |
| 4% | 1 SYP | 0.040 SYP | 0.0072 ALL |
| 5% | 1 SYP | 0.050 SYP | 0.0071 ALL |
| SYP | ALL |
| 1 | 0.0075 |
| 5 | 0.038 |
| 10 | 0.075 |
| 20 | 0.15 |
| 50 | 0.38 |
| 100 | 0.75 |
| 250 | 1.87 |
| 500 | 3.75 |
| 1000 | 7.51 |
| ALL | SYP |
| 1 | 133.07 |
| 5 | 665.37 |
| 10 | 1330.74 |
| 20 | 2661.48 |
| 50 | 6653.72 |
| 100 | 13307.44 |
| 250 | 33268.6 |
| 500 | 66537.2 |
| 1000 | 133074.4 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về SYP (Bảng Syria) hoặc ALL (Lek Albania), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.