Tỷ lệ | SYP | Phí chuyển nhượng | ALL |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 SYP | 0.0 SYP | 0.037 ALL |
1% | 1 SYP | 0.010 SYP | 0.037 ALL |
2% Tỷ lệ ATM | 1 SYP | 0.020 SYP | 0.036 ALL |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 SYP | 0.030 SYP | 0.036 ALL |
4% | 1 SYP | 0.040 SYP | 0.036 ALL |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 SYP | 0.050 SYP | 0.035 ALL |
SYP | ALL |
1 | 0.037 |
5 | 0.19 |
10 | 0.37 |
20 | 0.74 |
50 | 1.85 |
100 | 3.71 |
250 | 9.28 |
500 | 18.56 |
1000 | 37.13 |
ALL | SYP |
1 | 26.92 |
5 | 134.62 |
10 | 269.25 |
20 | 538.51 |
50 | 1346.29 |
100 | 2692.59 |
250 | 6731.48 |
500 | 13462.97 |
1000 | 26925.94 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về SYP ( Bảng Syria ) hoặc ALL ( Lek Albania ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.