Tỷ giá hối đoái SYP/ALL 0.0070500 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | SYP | Phí chuyển nhượng | ALL |
0% | 1 SYP | 0.0 SYP | 0.0071 ALL |
1% | 1 SYP | 0.010 SYP | 0.0070 ALL |
2% | 1 SYP | 0.020 SYP | 0.0069 ALL |
3% | 1 SYP | 0.030 SYP | 0.0068 ALL |
4% | 1 SYP | 0.040 SYP | 0.0068 ALL |
5% | 1 SYP | 0.050 SYP | 0.0067 ALL |
SYP | ALL |
1 | 0.0071 |
5 | 0.035 |
10 | 0.071 |
20 | 0.14 |
50 | 0.35 |
100 | 0.71 |
250 | 1.76 |
500 | 3.52 |
1000 | 7.05 |
ALL | SYP |
1 | 141.84 |
5 | 709.21 |
10 | 1418.43 |
20 | 2836.86 |
50 | 7092.16 |
100 | 14184.32 |
250 | 35460.8 |
500 | 70921.61 |
1000 | 141843.22 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về SYP (Bảng Syria) hoặc ALL (Lek Albania), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.