Tỷ lệ | SYP | Phí chuyển nhượng | ANG |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 SYP | 0.0 SYP | 0.00072 ANG |
1% | 1 SYP | 0.010 SYP | 0.00071 ANG |
2% Tỷ lệ ATM | 1 SYP | 0.020 SYP | 0.00070 ANG |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 SYP | 0.030 SYP | 0.00070 ANG |
4% | 1 SYP | 0.040 SYP | 0.00069 ANG |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 SYP | 0.050 SYP | 0.00068 ANG |
SYP | ANG |
1 | 0.00072 |
5 | 0.0036 |
10 | 0.0072 |
20 | 0.014 |
50 | 0.036 |
100 | 0.072 |
250 | 0.18 |
500 | 0.36 |
1000 | 0.72 |
ANG | SYP |
1 | 1394.19 |
5 | 6970.97 |
10 | 13941.95 |
20 | 27883.9 |
50 | 69709.77 |
100 | 139419.54 |
250 | 348548.86 |
500 | 697097.73 |
1000 | 1394195.47 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về SYP ( Bảng Syria ) hoặc ANG ( Guilder Antille Hà Lan ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.