Tỷ giá hối đoái SYP/AOA 0.082935 đã cập nhật phút trước
| Tỷ lệ | SYP | Phí chuyển nhượng | AOA |
| 0% | 1 SYP | 0.0 SYP | 0.083 AOA |
| 1% | 1 SYP | 0.010 SYP | 0.082 AOA |
| 2% | 1 SYP | 0.020 SYP | 0.081 AOA |
| 3% | 1 SYP | 0.030 SYP | 0.080 AOA |
| 4% | 1 SYP | 0.040 SYP | 0.080 AOA |
| 5% | 1 SYP | 0.050 SYP | 0.079 AOA |
| SYP | AOA |
| 1 | 0.083 |
| 5 | 0.41 |
| 10 | 0.83 |
| 20 | 1.65 |
| 50 | 4.14 |
| 100 | 8.29 |
| 250 | 20.73 |
| 500 | 41.46 |
| 1000 | 82.93 |
| AOA | SYP |
| 1 | 12.05 |
| 5 | 60.28 |
| 10 | 120.57 |
| 20 | 241.15 |
| 50 | 602.88 |
| 100 | 1205.76 |
| 250 | 3014.4 |
| 500 | 6028.81 |
| 1000 | 12057.62 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về SYP (Bảng Syria) hoặc AOA (Kwanza Angola), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.