Tỷ giá hối đoái SYP/AOA 0.070143 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | SYP | Phí chuyển nhượng | AOA |
0% | 1 SYP | 0.0 SYP | 0.070 AOA |
1% | 1 SYP | 0.010 SYP | 0.069 AOA |
2% | 1 SYP | 0.020 SYP | 0.069 AOA |
3% | 1 SYP | 0.030 SYP | 0.068 AOA |
4% | 1 SYP | 0.040 SYP | 0.067 AOA |
5% | 1 SYP | 0.050 SYP | 0.067 AOA |
SYP | AOA |
1 | 0.070 |
5 | 0.35 |
10 | 0.70 |
20 | 1.4 |
50 | 3.5 |
100 | 7.01 |
250 | 17.53 |
500 | 35.07 |
1000 | 70.14 |
AOA | SYP |
1 | 14.25 |
5 | 71.28 |
10 | 142.56 |
20 | 285.13 |
50 | 712.82 |
100 | 1425.65 |
250 | 3564.14 |
500 | 7128.29 |
1000 | 14256.58 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về SYP (Bảng Syria) hoặc AOA (Kwanza Angola), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.