Tỷ giá hối đoái SYP/AWG 0.00010816 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | SYP | Phí chuyển nhượng | AWG |
0% | 1 SYP | 0.0 SYP | 0.00011 AWG |
1% | 1 SYP | 0.010 SYP | 0.00011 AWG |
2% | 1 SYP | 0.020 SYP | 0.00011 AWG |
3% | 1 SYP | 0.030 SYP | 0.00010 AWG |
4% | 1 SYP | 0.040 SYP | 0.00010 AWG |
5% | 1 SYP | 0.050 SYP | 0.00010 AWG |
SYP | AWG |
1 | 0.00011 |
5 | 0.00054 |
10 | 0.0011 |
20 | 0.0022 |
50 | 0.0054 |
100 | 0.011 |
250 | 0.027 |
500 | 0.054 |
1000 | 0.11 |
AWG | SYP |
1 | 9245.83 |
5 | 46229.16 |
10 | 92458.33 |
20 | 184916.66 |
50 | 462291.65 |
100 | 924583.3 |
250 | 2311458.25 |
500 | 4622916.5 |
1000 | 9245833 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về SYP (Bảng Syria) hoặc AWG (Florin Aruba), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.