Tỷ lệ | SYP | Phí chuyển nhượng | AWG |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 SYP | 0.0 SYP | 0.00072 AWG |
1% | 1 SYP | 0.010 SYP | 0.00071 AWG |
2% Tỷ lệ ATM | 1 SYP | 0.020 SYP | 0.00070 AWG |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 SYP | 0.030 SYP | 0.00069 AWG |
4% | 1 SYP | 0.040 SYP | 0.00069 AWG |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 SYP | 0.050 SYP | 0.00068 AWG |
SYP | AWG |
1 | 0.00072 |
5 | 0.0036 |
10 | 0.0072 |
20 | 0.014 |
50 | 0.036 |
100 | 0.072 |
250 | 0.18 |
500 | 0.36 |
1000 | 0.72 |
AWG | SYP |
1 | 1395.84 |
5 | 6979.24 |
10 | 13958.49 |
20 | 27916.99 |
50 | 69792.49 |
100 | 139584.99 |
250 | 348962.48 |
500 | 697924.96 |
1000 | 1395849.92 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về SYP ( Bảng Syria ) hoặc AWG ( Florin Aruba ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.