Tỷ giá hối đoái SYP/AZN 0.00013115 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | SYP | Phí chuyển nhượng | AZN |
0% | 1 SYP | 0.0 SYP | 0.00013 AZN |
1% | 1 SYP | 0.010 SYP | 0.00013 AZN |
2% | 1 SYP | 0.020 SYP | 0.00013 AZN |
3% | 1 SYP | 0.030 SYP | 0.00013 AZN |
4% | 1 SYP | 0.040 SYP | 0.00013 AZN |
5% | 1 SYP | 0.050 SYP | 0.00012 AZN |
SYP | AZN |
1 | 0.00013 |
5 | 0.00066 |
10 | 0.0013 |
20 | 0.0026 |
50 | 0.0066 |
100 | 0.013 |
250 | 0.033 |
500 | 0.066 |
1000 | 0.13 |
AZN | SYP |
1 | 7624.78 |
5 | 38123.94 |
10 | 76247.89 |
20 | 152495.79 |
50 | 381239.49 |
100 | 762478.98 |
250 | 1906197.45 |
500 | 3812394.91 |
1000 | 7624789.82 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về SYP (Bảng Syria) hoặc AZN (Manat Azerbaijan), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.