Tỷ lệ | SYP | Phí chuyển nhượng | AZN |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 SYP | 0.0 SYP | 0.00068 AZN |
1% | 1 SYP | 0.010 SYP | 0.00067 AZN |
2% Tỷ lệ ATM | 1 SYP | 0.020 SYP | 0.00066 AZN |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 SYP | 0.030 SYP | 0.00066 AZN |
4% | 1 SYP | 0.040 SYP | 0.00065 AZN |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 SYP | 0.050 SYP | 0.00064 AZN |
SYP | AZN |
1 | 0.00068 |
5 | 0.0034 |
10 | 0.0068 |
20 | 0.014 |
50 | 0.034 |
100 | 0.068 |
250 | 0.17 |
500 | 0.34 |
1000 | 0.68 |
AZN | SYP |
1 | 1474.51 |
5 | 7372.57 |
10 | 14745.15 |
20 | 29490.3 |
50 | 73725.76 |
100 | 147451.53 |
250 | 368628.82 |
500 | 737257.65 |
1000 | 1474515.31 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về SYP ( Bảng Syria ) hoặc AZN ( Manat Azerbaijan ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.