Tỷ giá hối đoái SYP/AZN 0.00015411 đã cập nhật phút trước
| Tỷ lệ | SYP | Phí chuyển nhượng | AZN |
| 0% | 1 SYP | 0.0 SYP | 0.00015 AZN |
| 1% | 1 SYP | 0.010 SYP | 0.00015 AZN |
| 2% | 1 SYP | 0.020 SYP | 0.00015 AZN |
| 3% | 1 SYP | 0.030 SYP | 0.00015 AZN |
| 4% | 1 SYP | 0.040 SYP | 0.00015 AZN |
| 5% | 1 SYP | 0.050 SYP | 0.00015 AZN |
| SYP | AZN |
| 1 | 0.00015 |
| 5 | 0.00077 |
| 10 | 0.0015 |
| 20 | 0.0031 |
| 50 | 0.0077 |
| 100 | 0.015 |
| 250 | 0.039 |
| 500 | 0.077 |
| 1000 | 0.15 |
| AZN | SYP |
| 1 | 6488.81 |
| 5 | 32444.05 |
| 10 | 64888.11 |
| 20 | 129776.23 |
| 50 | 324440.58 |
| 100 | 648881.16 |
| 250 | 1622202.92 |
| 500 | 3244405.84 |
| 1000 | 6488811.69 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về SYP (Bảng Syria) hoặc AZN (Manat Azerbaijan), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.