Tỷ giá hối đoái SYP/BAM 0.00013816 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | SYP | Phí chuyển nhượng | BAM |
0% | 1 SYP | 0.0 SYP | 0.00014 BAM |
1% | 1 SYP | 0.010 SYP | 0.00014 BAM |
2% | 1 SYP | 0.020 SYP | 0.00014 BAM |
3% | 1 SYP | 0.030 SYP | 0.00013 BAM |
4% | 1 SYP | 0.040 SYP | 0.00013 BAM |
5% | 1 SYP | 0.050 SYP | 0.00013 BAM |
SYP | BAM |
1 | 0.00014 |
5 | 0.00069 |
10 | 0.0014 |
20 | 0.0028 |
50 | 0.0069 |
100 | 0.014 |
250 | 0.035 |
500 | 0.069 |
1000 | 0.14 |
BAM | SYP |
1 | 7237.84 |
5 | 36189.2 |
10 | 72378.41 |
20 | 144756.82 |
50 | 361892.05 |
100 | 723784.11 |
250 | 1809460.28 |
500 | 3618920.56 |
1000 | 7237841.12 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về SYP (Bảng Syria) hoặc BAM (Mark Bosnia-Herzegovina có thể chuyển đổi), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.