Tỷ giá hối đoái SYP/BBD 0.00015430 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | SYP | Phí chuyển nhượng | BBD |
0% | 1 SYP | 0.0 SYP | 0.00015 BBD |
1% | 1 SYP | 0.010 SYP | 0.00015 BBD |
2% | 1 SYP | 0.020 SYP | 0.00015 BBD |
3% | 1 SYP | 0.030 SYP | 0.00015 BBD |
4% | 1 SYP | 0.040 SYP | 0.00015 BBD |
5% | 1 SYP | 0.050 SYP | 0.00015 BBD |
SYP | BBD |
1 | 0.00015 |
5 | 0.00077 |
10 | 0.0015 |
20 | 0.0031 |
50 | 0.0077 |
100 | 0.015 |
250 | 0.039 |
500 | 0.077 |
1000 | 0.15 |
BBD | SYP |
1 | 6481.05 |
5 | 32405.25 |
10 | 64810.5 |
20 | 129621 |
50 | 324052.5 |
100 | 648105.01 |
250 | 1620262.54 |
500 | 3240525.09 |
1000 | 6481050.18 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về SYP (Bảng Syria) hoặc BBD (Đô la Barbados), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.