Tỷ giá hối đoái SYP/BDT 0.011052 đã cập nhật phút trước
| Tỷ lệ | SYP | Phí chuyển nhượng | BDT |
| 0% | 1 SYP | 0.0 SYP | 0.011 BDT |
| 1% | 1 SYP | 0.010 SYP | 0.011 BDT |
| 2% | 1 SYP | 0.020 SYP | 0.011 BDT |
| 3% | 1 SYP | 0.030 SYP | 0.011 BDT |
| 4% | 1 SYP | 0.040 SYP | 0.011 BDT |
| 5% | 1 SYP | 0.050 SYP | 0.010 BDT |
| SYP | BDT |
| 1 | 0.011 |
| 5 | 0.055 |
| 10 | 0.11 |
| 20 | 0.22 |
| 50 | 0.55 |
| 100 | 1.1 |
| 250 | 2.76 |
| 500 | 5.52 |
| 1000 | 11.05 |
| BDT | SYP |
| 1 | 90.48 |
| 5 | 452.4 |
| 10 | 904.81 |
| 20 | 1809.63 |
| 50 | 4524.08 |
| 100 | 9048.17 |
| 250 | 22620.43 |
| 500 | 45240.86 |
| 1000 | 90481.73 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về SYP (Bảng Syria) hoặc BDT (Taka Bangladesh), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.