Tỷ giá hối đoái SYP/BDT 0.0092486 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | SYP | Phí chuyển nhượng | BDT |
0% | 1 SYP | 0.0 SYP | 0.0092 BDT |
1% | 1 SYP | 0.010 SYP | 0.0092 BDT |
2% | 1 SYP | 0.020 SYP | 0.0091 BDT |
3% | 1 SYP | 0.030 SYP | 0.0090 BDT |
4% | 1 SYP | 0.040 SYP | 0.0089 BDT |
5% | 1 SYP | 0.050 SYP | 0.0088 BDT |
SYP | BDT |
1 | 0.0092 |
5 | 0.046 |
10 | 0.092 |
20 | 0.18 |
50 | 0.46 |
100 | 0.92 |
250 | 2.31 |
500 | 4.62 |
1000 | 9.24 |
BDT | SYP |
1 | 108.12 |
5 | 540.62 |
10 | 1081.24 |
20 | 2162.49 |
50 | 5406.24 |
100 | 10812.49 |
250 | 27031.23 |
500 | 54062.47 |
1000 | 108124.95 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về SYP (Bảng Syria) hoặc BDT (Taka Bangladesh), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.