Tỷ lệ | SYP | Phí chuyển nhượng | BGN |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 SYP | 0.0 SYP | 0.00073 BGN |
1% | 1 SYP | 0.010 SYP | 0.00072 BGN |
2% Tỷ lệ ATM | 1 SYP | 0.020 SYP | 0.00072 BGN |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 SYP | 0.030 SYP | 0.00071 BGN |
4% | 1 SYP | 0.040 SYP | 0.00070 BGN |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 SYP | 0.050 SYP | 0.00069 BGN |
SYP | BGN |
1 | 0.00073 |
5 | 0.0036 |
10 | 0.0073 |
20 | 0.015 |
50 | 0.036 |
100 | 0.073 |
250 | 0.18 |
500 | 0.36 |
1000 | 0.73 |
BGN | SYP |
1 | 1370.37 |
5 | 6851.87 |
10 | 13703.75 |
20 | 27407.51 |
50 | 68518.78 |
100 | 137037.56 |
250 | 342593.92 |
500 | 685187.84 |
1000 | 1370375.68 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về SYP ( Bảng Syria ) hoặc BGN ( Lev Bulgaria ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.