Tỷ giá hối đoái SYP/BGN 0.00013869 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | SYP | Phí chuyển nhượng | BGN |
0% | 1 SYP | 0.0 SYP | 0.00014 BGN |
1% | 1 SYP | 0.010 SYP | 0.00014 BGN |
2% | 1 SYP | 0.020 SYP | 0.00014 BGN |
3% | 1 SYP | 0.030 SYP | 0.00013 BGN |
4% | 1 SYP | 0.040 SYP | 0.00013 BGN |
5% | 1 SYP | 0.050 SYP | 0.00013 BGN |
SYP | BGN |
1 | 0.00014 |
5 | 0.00069 |
10 | 0.0014 |
20 | 0.0028 |
50 | 0.0069 |
100 | 0.014 |
250 | 0.035 |
500 | 0.069 |
1000 | 0.14 |
BGN | SYP |
1 | 7210.44 |
5 | 36052.23 |
10 | 72104.46 |
20 | 144208.93 |
50 | 360522.33 |
100 | 721044.66 |
250 | 1802611.66 |
500 | 3605223.32 |
1000 | 7210446.64 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về SYP (Bảng Syria) hoặc BGN (Lev Bulgaria), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.