Tỷ giá hối đoái SYP/BGN 0.00015210 đã cập nhật phút trước
| Tỷ lệ | SYP | Phí chuyển nhượng | BGN |
| 0% | 1 SYP | 0.0 SYP | 0.00015 BGN |
| 1% | 1 SYP | 0.010 SYP | 0.00015 BGN |
| 2% | 1 SYP | 0.020 SYP | 0.00015 BGN |
| 3% | 1 SYP | 0.030 SYP | 0.00015 BGN |
| 4% | 1 SYP | 0.040 SYP | 0.00015 BGN |
| 5% | 1 SYP | 0.050 SYP | 0.00014 BGN |
| SYP | BGN |
| 1 | 0.00015 |
| 5 | 0.00076 |
| 10 | 0.0015 |
| 20 | 0.0030 |
| 50 | 0.0076 |
| 100 | 0.015 |
| 250 | 0.038 |
| 500 | 0.076 |
| 1000 | 0.15 |
| BGN | SYP |
| 1 | 6574.79 |
| 5 | 32873.96 |
| 10 | 65747.92 |
| 20 | 131495.84 |
| 50 | 328739.6 |
| 100 | 657479.2 |
| 250 | 1643698 |
| 500 | 3287396.01 |
| 1000 | 6574792.02 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về SYP (Bảng Syria) hoặc BGN (Lev Bulgaria), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.