Tỷ giá hối đoái SYP/BHD 0.000028990 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | SYP | Phí chuyển nhượng | BHD |
0% | 1 SYP | 0.0 SYP | 0.000029 BHD |
1% | 1 SYP | 0.010 SYP | 0.000029 BHD |
2% | 1 SYP | 0.020 SYP | 0.000028 BHD |
3% | 1 SYP | 0.030 SYP | 0.000028 BHD |
4% | 1 SYP | 0.040 SYP | 0.000028 BHD |
5% | 1 SYP | 0.050 SYP | 0.000028 BHD |
SYP | BHD |
1 | 0.000029 |
5 | 0.00014 |
10 | 0.00029 |
20 | 0.00058 |
50 | 0.0014 |
100 | 0.0029 |
250 | 0.0072 |
500 | 0.014 |
1000 | 0.029 |
BHD | SYP |
1 | 34495.07 |
5 | 172475.35 |
10 | 344950.7 |
20 | 689901.41 |
50 | 1724753.53 |
100 | 3449507.07 |
250 | 8623767.68 |
500 | 17247535.37 |
1000 | 34495070.75 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về SYP (Bảng Syria) hoặc BHD (Dinar Bahrain), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.