Tỷ lệ | SYP | Phí chuyển nhượng | BHD |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 SYP | 0.0 SYP | 0.00015 BHD |
1% | 1 SYP | 0.010 SYP | 0.00015 BHD |
2% Tỷ lệ ATM | 1 SYP | 0.020 SYP | 0.00015 BHD |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 SYP | 0.030 SYP | 0.00015 BHD |
4% | 1 SYP | 0.040 SYP | 0.00014 BHD |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 SYP | 0.050 SYP | 0.00014 BHD |
SYP | BHD |
1 | 0.00015 |
5 | 0.00075 |
10 | 0.0015 |
20 | 0.0030 |
50 | 0.0075 |
100 | 0.015 |
250 | 0.037 |
500 | 0.075 |
1000 | 0.15 |
BHD | SYP |
1 | 6670.26 |
5 | 33351.34 |
10 | 66702.69 |
20 | 133405.38 |
50 | 333513.46 |
100 | 667026.93 |
250 | 1667567.33 |
500 | 3335134.66 |
1000 | 6670269.32 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về SYP ( Bảng Syria ) hoặc BHD ( Dinar Bahrain ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.