Tỷ giá hối đoái SYP/BHD 0.000034031 đã cập nhật phút trước
| Tỷ lệ | SYP | Phí chuyển nhượng | BHD |
| 0% | 1 SYP | 0.0 SYP | 0.000034 BHD |
| 1% | 1 SYP | 0.010 SYP | 0.000034 BHD |
| 2% | 1 SYP | 0.020 SYP | 0.000033 BHD |
| 3% | 1 SYP | 0.030 SYP | 0.000033 BHD |
| 4% | 1 SYP | 0.040 SYP | 0.000033 BHD |
| 5% | 1 SYP | 0.050 SYP | 0.000032 BHD |
| SYP | BHD |
| 1 | 0.000034 |
| 5 | 0.00017 |
| 10 | 0.00034 |
| 20 | 0.00068 |
| 50 | 0.0017 |
| 100 | 0.0034 |
| 250 | 0.0085 |
| 500 | 0.017 |
| 1000 | 0.034 |
| BHD | SYP |
| 1 | 29385.19 |
| 5 | 146925.99 |
| 10 | 293851.99 |
| 20 | 587703.98 |
| 50 | 1469259.96 |
| 100 | 2938519.93 |
| 250 | 7346299.84 |
| 500 | 14692599.69 |
| 1000 | 29385199.38 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về SYP (Bảng Syria) hoặc BHD (Dinar Bahrain), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.