Tỷ giá hối đoái SYP/BMD 0.000090439 đã cập nhật phút trước
| Tỷ lệ | SYP | Phí chuyển nhượng | BMD |
| 0% | 1 SYP | 0.0 SYP | 0.000090 BMD |
| 1% | 1 SYP | 0.010 SYP | 0.000090 BMD |
| 2% | 1 SYP | 0.020 SYP | 0.000089 BMD |
| 3% | 1 SYP | 0.030 SYP | 0.000088 BMD |
| 4% | 1 SYP | 0.040 SYP | 0.000087 BMD |
| 5% | 1 SYP | 0.050 SYP | 0.000086 BMD |
| SYP | BMD |
| 1 | 0.000090 |
| 5 | 0.00045 |
| 10 | 0.00090 |
| 20 | 0.0018 |
| 50 | 0.0045 |
| 100 | 0.0090 |
| 250 | 0.023 |
| 500 | 0.045 |
| 1000 | 0.090 |
| BMD | SYP |
| 1 | 11057.14 |
| 5 | 55285.71 |
| 10 | 110571.42 |
| 20 | 221142.84 |
| 50 | 552857.12 |
| 100 | 1105714.24 |
| 250 | 2764285.62 |
| 500 | 5528571.24 |
| 1000 | 11057142.48 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về SYP (Bảng Syria) hoặc BMD (Đô la Bermuda), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.