Tỷ giá hối đoái SYP/BMD 0.000076912 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | SYP | Phí chuyển nhượng | BMD |
0% | 1 SYP | 0.0 SYP | 0.000077 BMD |
1% | 1 SYP | 0.010 SYP | 0.000076 BMD |
2% | 1 SYP | 0.020 SYP | 0.000075 BMD |
3% | 1 SYP | 0.030 SYP | 0.000075 BMD |
4% | 1 SYP | 0.040 SYP | 0.000074 BMD |
5% | 1 SYP | 0.050 SYP | 0.000073 BMD |
SYP | BMD |
1 | 0.000077 |
5 | 0.00038 |
10 | 0.00077 |
20 | 0.0015 |
50 | 0.0038 |
100 | 0.0077 |
250 | 0.019 |
500 | 0.038 |
1000 | 0.077 |
BMD | SYP |
1 | 13001.85 |
5 | 65009.27 |
10 | 130018.55 |
20 | 260037.1 |
50 | 650092.75 |
100 | 1300185.51 |
250 | 3250463.78 |
500 | 6500927.56 |
1000 | 13001855.13 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về SYP (Bảng Syria) hoặc BMD (Đô la Bermuda), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.