Tỷ giá hối đoái SYP/BND 0.00010325 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | SYP | Phí chuyển nhượng | BND |
0% | 1 SYP | 0.0 SYP | 0.00010 BND |
1% | 1 SYP | 0.010 SYP | 0.00010 BND |
2% | 1 SYP | 0.020 SYP | 0.00010 BND |
3% | 1 SYP | 0.030 SYP | 0.00010 BND |
4% | 1 SYP | 0.040 SYP | 0.000099 BND |
5% | 1 SYP | 0.050 SYP | 0.000098 BND |
SYP | BND |
1 | 0.00010 |
5 | 0.00052 |
10 | 0.0010 |
20 | 0.0021 |
50 | 0.0052 |
100 | 0.010 |
250 | 0.026 |
500 | 0.052 |
1000 | 0.10 |
BND | SYP |
1 | 9685.16 |
5 | 48425.82 |
10 | 96851.65 |
20 | 193703.31 |
50 | 484258.29 |
100 | 968516.58 |
250 | 2421291.45 |
500 | 4842582.9 |
1000 | 9685165.81 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về SYP (Bảng Syria) hoặc BND (Đô la Brunei), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.