Tỷ giá hối đoái SYP/BND 0.00011739 đã cập nhật phút trước
| Tỷ lệ | SYP | Phí chuyển nhượng | BND |
| 0% | 1 SYP | 0.0 SYP | 0.00012 BND |
| 1% | 1 SYP | 0.010 SYP | 0.00012 BND |
| 2% | 1 SYP | 0.020 SYP | 0.00012 BND |
| 3% | 1 SYP | 0.030 SYP | 0.00011 BND |
| 4% | 1 SYP | 0.040 SYP | 0.00011 BND |
| 5% | 1 SYP | 0.050 SYP | 0.00011 BND |
| SYP | BND |
| 1 | 0.00012 |
| 5 | 0.00059 |
| 10 | 0.0012 |
| 20 | 0.0023 |
| 50 | 0.0059 |
| 100 | 0.012 |
| 250 | 0.029 |
| 500 | 0.059 |
| 1000 | 0.12 |
| BND | SYP |
| 1 | 8518.69 |
| 5 | 42593.49 |
| 10 | 85186.98 |
| 20 | 170373.97 |
| 50 | 425934.92 |
| 100 | 851869.85 |
| 250 | 2129674.63 |
| 500 | 4259349.27 |
| 1000 | 8518698.54 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về SYP (Bảng Syria) hoặc BND (Đô la Brunei), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.