Tỷ lệ | SYP | Phí chuyển nhượng | BOB |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 SYP | 0.0 SYP | 0.0028 BOB |
1% | 1 SYP | 0.010 SYP | 0.0027 BOB |
2% Tỷ lệ ATM | 1 SYP | 0.020 SYP | 0.0027 BOB |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 SYP | 0.030 SYP | 0.0027 BOB |
4% | 1 SYP | 0.040 SYP | 0.0027 BOB |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 SYP | 0.050 SYP | 0.0026 BOB |
SYP | BOB |
1 | 0.0028 |
5 | 0.014 |
10 | 0.028 |
20 | 0.055 |
50 | 0.14 |
100 | 0.28 |
250 | 0.69 |
500 | 1.38 |
1000 | 2.76 |
BOB | SYP |
1 | 361.39 |
5 | 1806.97 |
10 | 3613.95 |
20 | 7227.91 |
50 | 18069.78 |
100 | 36139.57 |
250 | 90348.94 |
500 | 180697.88 |
1000 | 361395.77 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về SYP ( Bảng Syria ) hoặc BOB ( Boliviano Bolivia ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.