Tỷ giá hối đoái SYP/BOB 0.00053142 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | SYP | Phí chuyển nhượng | BOB |
0% | 1 SYP | 0.0 SYP | 0.00053 BOB |
1% | 1 SYP | 0.010 SYP | 0.00053 BOB |
2% | 1 SYP | 0.020 SYP | 0.00052 BOB |
3% | 1 SYP | 0.030 SYP | 0.00052 BOB |
4% | 1 SYP | 0.040 SYP | 0.00051 BOB |
5% | 1 SYP | 0.050 SYP | 0.00050 BOB |
SYP | BOB |
1 | 0.00053 |
5 | 0.0027 |
10 | 0.0053 |
20 | 0.011 |
50 | 0.027 |
100 | 0.053 |
250 | 0.13 |
500 | 0.27 |
1000 | 0.53 |
BOB | SYP |
1 | 1881.76 |
5 | 9408.81 |
10 | 18817.63 |
20 | 37635.27 |
50 | 94088.18 |
100 | 188176.37 |
250 | 470440.93 |
500 | 940881.86 |
1000 | 1881763.73 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về SYP (Bảng Syria) hoặc BOB (Boliviano Bolivia), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.