Tỷ giá hối đoái SYP/BOB 0.00062403 đã cập nhật phút trước
| Tỷ lệ | SYP | Phí chuyển nhượng | BOB |
| 0% | 1 SYP | 0.0 SYP | 0.00062 BOB |
| 1% | 1 SYP | 0.010 SYP | 0.00062 BOB |
| 2% | 1 SYP | 0.020 SYP | 0.00061 BOB |
| 3% | 1 SYP | 0.030 SYP | 0.00061 BOB |
| 4% | 1 SYP | 0.040 SYP | 0.00060 BOB |
| 5% | 1 SYP | 0.050 SYP | 0.00059 BOB |
| SYP | BOB |
| 1 | 0.00062 |
| 5 | 0.0031 |
| 10 | 0.0062 |
| 20 | 0.012 |
| 50 | 0.031 |
| 100 | 0.062 |
| 250 | 0.16 |
| 500 | 0.31 |
| 1000 | 0.62 |
| BOB | SYP |
| 1 | 1602.49 |
| 5 | 8012.47 |
| 10 | 16024.95 |
| 20 | 32049.91 |
| 50 | 80124.79 |
| 100 | 160249.59 |
| 250 | 400623.98 |
| 500 | 801247.96 |
| 1000 | 1602495.93 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về SYP (Bảng Syria) hoặc BOB (Boliviano Bolivia), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.