Tỷ giá hối đoái SYP/BRL 0.00048746 đã cập nhật phút trước
| Tỷ lệ | SYP | Phí chuyển nhượng | BRL |
| 0% | 1 SYP | 0.0 SYP | 0.00049 BRL |
| 1% | 1 SYP | 0.010 SYP | 0.00048 BRL |
| 2% | 1 SYP | 0.020 SYP | 0.00048 BRL |
| 3% | 1 SYP | 0.030 SYP | 0.00047 BRL |
| 4% | 1 SYP | 0.040 SYP | 0.00047 BRL |
| 5% | 1 SYP | 0.050 SYP | 0.00046 BRL |
| SYP | BRL |
| 1 | 0.00049 |
| 5 | 0.0024 |
| 10 | 0.0049 |
| 20 | 0.0097 |
| 50 | 0.024 |
| 100 | 0.049 |
| 250 | 0.12 |
| 500 | 0.24 |
| 1000 | 0.49 |
| BRL | SYP |
| 1 | 2051.43 |
| 5 | 10257.17 |
| 10 | 20514.34 |
| 20 | 41028.68 |
| 50 | 102571.7 |
| 100 | 205143.41 |
| 250 | 512858.52 |
| 500 | 1025717.05 |
| 1000 | 2051434.1 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về SYP (Bảng Syria) hoặc BRL (Real Braxin), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.