Tỷ lệ | SYP | Phí chuyển nhượng | BRL |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 SYP | 0.0 SYP | 0.0023 BRL |
1% | 1 SYP | 0.010 SYP | 0.0023 BRL |
2% Tỷ lệ ATM | 1 SYP | 0.020 SYP | 0.0023 BRL |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 SYP | 0.030 SYP | 0.0022 BRL |
4% | 1 SYP | 0.040 SYP | 0.0022 BRL |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 SYP | 0.050 SYP | 0.0022 BRL |
SYP | BRL |
1 | 0.0023 |
5 | 0.012 |
10 | 0.023 |
20 | 0.046 |
50 | 0.12 |
100 | 0.23 |
250 | 0.58 |
500 | 1.15 |
1000 | 2.31 |
BRL | SYP |
1 | 432.14 |
5 | 2160.72 |
10 | 4321.44 |
20 | 8642.88 |
50 | 21607.21 |
100 | 43214.43 |
250 | 108036.09 |
500 | 216072.19 |
1000 | 432144.39 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về SYP ( Bảng Syria ) hoặc BRL ( Real Braxin ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.