Tỷ giá hối đoái SYP/BSD 0.000090441 đã cập nhật phút trước
| Tỷ lệ | SYP | Phí chuyển nhượng | BSD |
| 0% | 1 SYP | 0.0 SYP | 0.000090 BSD |
| 1% | 1 SYP | 0.010 SYP | 0.000090 BSD |
| 2% | 1 SYP | 0.020 SYP | 0.000089 BSD |
| 3% | 1 SYP | 0.030 SYP | 0.000088 BSD |
| 4% | 1 SYP | 0.040 SYP | 0.000087 BSD |
| 5% | 1 SYP | 0.050 SYP | 0.000086 BSD |
| SYP | BSD |
| 1 | 0.000090 |
| 5 | 0.00045 |
| 10 | 0.00090 |
| 20 | 0.0018 |
| 50 | 0.0045 |
| 100 | 0.0090 |
| 250 | 0.023 |
| 500 | 0.045 |
| 1000 | 0.090 |
| BSD | SYP |
| 1 | 11056.95 |
| 5 | 55284.77 |
| 10 | 110569.54 |
| 20 | 221139.09 |
| 50 | 552847.72 |
| 100 | 1105695.45 |
| 250 | 2764238.63 |
| 500 | 5528477.26 |
| 1000 | 11056954.52 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về SYP (Bảng Syria) hoặc BSD (Đô la Bahamas), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.