Tỷ lệ | SYP | Phí chuyển nhượng | BSD |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 SYP | 0.0 SYP | 0.00040 BSD |
1% | 1 SYP | 0.010 SYP | 0.00039 BSD |
2% Tỷ lệ ATM | 1 SYP | 0.020 SYP | 0.00039 BSD |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 SYP | 0.030 SYP | 0.00039 BSD |
4% | 1 SYP | 0.040 SYP | 0.00038 BSD |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 SYP | 0.050 SYP | 0.00038 BSD |
SYP | BSD |
1 | 0.00040 |
5 | 0.0020 |
10 | 0.0040 |
20 | 0.0080 |
50 | 0.020 |
100 | 0.040 |
250 | 0.099 |
500 | 0.20 |
1000 | 0.40 |
BSD | SYP |
1 | 2512.88 |
5 | 12564.44 |
10 | 25128.89 |
20 | 50257.78 |
50 | 125644.46 |
100 | 251288.92 |
250 | 628222.3 |
500 | 1256444.6 |
1000 | 2512889.2 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về SYP ( Bảng Syria ) hoặc BSD ( Đô la Bahamas ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.