Tỷ giá hối đoái SYP/BTN 0.0066808 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | SYP | Phí chuyển nhượng | BTN |
0% | 1 SYP | 0.0 SYP | 0.0067 BTN |
1% | 1 SYP | 0.010 SYP | 0.0066 BTN |
2% | 1 SYP | 0.020 SYP | 0.0065 BTN |
3% | 1 SYP | 0.030 SYP | 0.0065 BTN |
4% | 1 SYP | 0.040 SYP | 0.0064 BTN |
5% | 1 SYP | 0.050 SYP | 0.0063 BTN |
SYP | BTN |
1 | 0.0067 |
5 | 0.033 |
10 | 0.067 |
20 | 0.13 |
50 | 0.33 |
100 | 0.67 |
250 | 1.67 |
500 | 3.34 |
1000 | 6.68 |
BTN | SYP |
1 | 149.68 |
5 | 748.41 |
10 | 1496.83 |
20 | 2993.66 |
50 | 7484.16 |
100 | 14968.33 |
250 | 37420.84 |
500 | 74841.68 |
1000 | 149683.37 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về SYP (Bảng Syria) hoặc BTN (Ngultrum Bhutan), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.