Tỷ lệ | SYP | Phí chuyển nhượng | BTN |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 SYP | 0.0 SYP | 0.034 BTN |
1% | 1 SYP | 0.010 SYP | 0.033 BTN |
2% Tỷ lệ ATM | 1 SYP | 0.020 SYP | 0.033 BTN |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 SYP | 0.030 SYP | 0.033 BTN |
4% | 1 SYP | 0.040 SYP | 0.032 BTN |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 SYP | 0.050 SYP | 0.032 BTN |
SYP | BTN |
1 | 0.034 |
5 | 0.17 |
10 | 0.34 |
20 | 0.67 |
50 | 1.68 |
100 | 3.37 |
250 | 8.43 |
500 | 16.86 |
1000 | 33.72 |
BTN | SYP |
1 | 29.65 |
5 | 148.27 |
10 | 296.54 |
20 | 593.09 |
50 | 1482.73 |
100 | 2965.47 |
250 | 7413.69 |
500 | 14827.38 |
1000 | 29654.77 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về SYP ( Bảng Syria ) hoặc BTN ( Ngultrum Bhutan ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.