Tỷ giá hối đoái SYP/BTN 0.0082003 đã cập nhật phút trước
| Tỷ lệ | SYP | Phí chuyển nhượng | BTN |
| 0% | 1 SYP | 0.0 SYP | 0.0082 BTN |
| 1% | 1 SYP | 0.010 SYP | 0.0081 BTN |
| 2% | 1 SYP | 0.020 SYP | 0.0080 BTN |
| 3% | 1 SYP | 0.030 SYP | 0.0080 BTN |
| 4% | 1 SYP | 0.040 SYP | 0.0079 BTN |
| 5% | 1 SYP | 0.050 SYP | 0.0078 BTN |
| SYP | BTN |
| 1 | 0.0082 |
| 5 | 0.041 |
| 10 | 0.082 |
| 20 | 0.16 |
| 50 | 0.41 |
| 100 | 0.82 |
| 250 | 2.05 |
| 500 | 4.1 |
| 1000 | 8.2 |
| BTN | SYP |
| 1 | 121.94 |
| 5 | 609.73 |
| 10 | 1219.46 |
| 20 | 2438.93 |
| 50 | 6097.32 |
| 100 | 12194.65 |
| 250 | 30486.62 |
| 500 | 60973.25 |
| 1000 | 121946.51 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về SYP (Bảng Syria) hoặc BTN (Ngultrum Bhutan), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.